MÁY IN A3 CŨ HOT NHẤT + HỖ TRỢ IN MẠNG + IN ĐẢO MẶT
MÁY MỚI TRÊN 90% - CHẠY CỰC ÊM
- Kiểu dáng đẹp, chắc chắn
- Tốc độ in cực cao: 35 trang / phút (A4)
- Chất lượng in tốt, độ phân giải: 1200x1200 dpi
- Loại máy in A3 và A4
- IN QUA MẠNG + IN ĐẢO MẶT
- Bộ nhớ trong(Mb): 64 BIT => Xử lý in cực nhanh
=> Giá luôn rẻ nhất, khuyến mại nhiều nhất
=> Hình thức máy trắng sáng, sạch sẽ
=> Cơ máy chạy êm
=> Phần sấy, hộp laser, rơ le được kiểm tra bảo dưỡng theo tiêu chuẩn
=> Phần mực được đổ mực loại siêu mịn ( 3 lọ, 5000-7000 bản in A4) cho bản in Autocad, in văn bản, in sớ, sắc nét...
=> Cam kết bảo hành có dấu công ty.
Thông số kỹ thuật máy in hp 5200DN
Phương pháp in | In theo cách chụp ảnh điện sử dụng tia lade |
Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 8,5 giây |
Tốc độ in | |
Bản in đơn sắc: A4 / Letter | 35ppm / 40ppm |
Độ phân giải | 1200x1200dpi |
Thời gian làm nóng máy (khi bật máy) | 10 giây hoặc ít hơn |
Thời gian hồi phục (khi đang ở chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 0,5 giây |
Nạp giấy | |
Tiêu chuẩn | 850 tờ |
Tối đa | 850 tờ |
Ra giấy | |
Giấy ra úp mặt | 500 tờ |
Kích thước giấy | |
Tiêu chuẩn |
A4 / B5 / A5 / LGL / LTR / EXE / 16K / kích thước tùy chọn / COM10 / Monarch / C5 / DL / ISO-B5 Chiều rộng: 76,2 – 215,9mm x Chiều dài 188 – 355,6mm |
Định lượng giấy | |
Tiêu chuẩn | 60 - 163g/m2 |
Loại giấy | Giấy thường, giấy nặng, giấy trong suốt giấy dán nhãn, giấy Envelope |
Bộ nhớ (RAM) | |
Tiêu chuẩn | 64MB |
Chế độ vận hành | |
Ngôn ngữ in | CAPT 3.0 |
USB | USB 2.0 High Speed,Lan Internet |
Mạng làm việc | Tùy chọn (Pricom C-6500U2) |
Hệ điều hành tương thích | Win 7 (32 / 64 bits*1) / Win Vista (32 / 64 bits*1) / XP (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (64 bits*1) / Server 2003 (32 / 64 bits*1) / 2000 / Mac OS10.4.9 - 10.6x*1 / Linux*1 |
Độ ồn | |
Khi đang vận hành |
6,34B hoặc thấp hơn (độ mạnh của âm) 50dB (áp suất âm) |
Khi ở chế độ chờ | Không thể nghe thấy |
Điện năng tiêu thụ | |
Tối đa | 910W hoặc thấp hơn |
Khi vận hành | Xấp xỉ 295W |
Khi ở chế độ chờ | 1,6W |
Khi đang nghỉ | 1,3W |
Điện năng tiêu thụ chuẩn (TEC) | 0,53kWh/W |
Kích thước (W x D x H) | 490x600x404mm |
Trọng lượng (thân máy chính) | 33,1kg |
Yêu cầu về điện năng | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |
Môi trường vận hành | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20 - 80% RH (không tính đến ngưng tụ) |
Cartridge mực | Black (HP Q7516A) |
Cartridge Hp Q7516A - màu đen | 12000 trang (tiêu chuẩn) |
Mực kèm theo máy in | 8000 trang (cartridge đầu tiên) |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng |
65.000 trang |