- Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn, dây cáp kết nối máy in, mực đổ đầy
- Khuyến mãi: Miễn phí giao và lắp đặt trong nội thành Hà Nội.
Máy in Laser không dây đa chức năng Canon MF237w
- Máy in Laser đa chức năng Canon MF237w gồm các chức năng: Copy, in, scan màu, Fax, Wifi.
- Tốc độ in (A4): 23 trang/phút.
- Độ phân giải bản in: 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi (equivalent).
- Bộ nhớ: 256 MB.
- Máy quét: 24-bit, Scan kéo, Scan đẩy, Scan to Cloud.
- Tốc độ quét mặt kính: 4 giây/trang (Color) – 3 giây/trang (BW).
- Tốc độ quét ADF: 20/15 ipm (BW/Color).
- Độ phân giải quét: 600 x 600 dpi (quang học), 9600 x 9600 dpi (nội suy).
- Tốc độ copy: 23 bản/phút.
- Độ phân giải copy: 600 x 600 dpi.
- Máy copy: chỉ copy đơn sắc tối đa 999 bản.
- Tính năng sao chụp: Memory Sort, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy.
- Tốc độ Fax: 33.6 Kbps.
- Độ phân giải Fax: 200 x 400 dpi.
- Bộ nhớ Fax: 256 trang.
- Khay nạp giấy tài liệu tự động ADF: 35 tờ.
- Khay giấy: khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ.
- Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, Wifi.
- Mực in Catridge 337 (2,400 trang).
- Công suất: 15.000 trang/ tháng.
Đặc tính kỹ thuật
IN | |
Phương pháp in | In laser đen trắng |
Tốc độ in (A4) | 23ppm |
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200 dpi (tương đương) |
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) | 13.5 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
SAO CHÉP | |
Tốc độ sao chép (A4) | 23ppm |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600 dpi |
QUÉT | |
Loại quét | Cảm biến điểm tiếp xúc màu |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi (quang học); 9600 x 9600 dpi (hỗ trợ trên driver) |
Tốc độ quét | 3.0 giây/tờ (Đen trắng); 4.0 giây/tờ (màu) |
FAX | |
Tốc độ modem | 33.6Kbps |
Độ phân giải fax | Lên tới 200 x 400 dpi |
Dung lượng bộ nhớ | Lên tới 256 trang |
KHAY NẠP GIẤY | |
Khay nạp giấy tự động (ADF) | 35 tờ (80g/m²) |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (tối thiểu 105 x 148 mm lên tới tối đa 216 x 356 mm) |
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m²) | 100 trang (giấy úp) |
Trọng lượng giấy | 60 đến 163g/m² |
Loại giấy in | Giấy thường, giấy dày, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư. |
KẾT NỐI | |
Có dây (Wire) | USB 2.0; 10/100 Base – T Ethernet |
Không dây (Wireless) | Wifi 802.11b/g/n (Chế độ hạ tầng, Thiết lập WPS, Kết nối trực tiếp) |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Bộ nhớ máy | 256MB |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD cảm ứng đen trắng 6 dòng |
Kích thước (W x D x H ) |
390 x 371 x 360mm (Khay nạp giấy đóng) 390 x 441 x 360mm (Khay nạp giấy mở) |
Trọng lượng |
Khoảng 11.5kg (không có cartridge) Khoảng 12.1kg (có cartridge) |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa 1,120W hoặc ít hơn |
Điện năng yêu cầu | AC 220 - 240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz) |
Lượng in tối đa tháng |
15000 trang |