1. Giới Thiệu :
Độ phân giải quét cao 2400dpi với bộ cảm biến 6 đường; tự động lấy nét; tốc độ ấn tượng với bộ nhận ảnh tất-cả-trong-1 khối chuyển động duy nhất; và mật độ quang học lên đến 3,8; tất cả tạo nên sự khác biệt giữa máy quét thông thường và máy quét chuyên nghiệp mà bạn cần.Tăng năng suất, hình ảnh được cải thiện và tính linh hoạt lớn hơn là những gì bạn sẽ có với Epson Expression 10000XL ™ cho chất lượng hình ảnh đầy ấn tượng.
Quét chính xác với chất lượng cực cao
-
Mật độ cao 2400dpi, quét khổ A3
-
Độ chuyển sắc mịn màng
-
Không có hiện tượng "bóng ma"
-
Hình ảnh rõ nét tuyệt vời
-
Đáng tin cậy và dễ bảo trì
-
Sắc nét hoàn hảo với khả năng tự lấy nét
-
Thêm tự do cho người dùng chuyên nghiệp với khả năng lấy nét thủ công
-
Xử lý hình ảnh mạnh mẽ
Quét với tốc độ kinh ngạc
-
Quét nhanh với cỡ hạt hình ảnh lớn 5,5 micro mét
-
Bóng đèn quét chuyên dụng cường độ cao
-
Thời gian chờ là zero
-
Tăng năng suất với các tùy chọn bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
-
Kết nối USB 2.0 (High Speed) và IEEE1394 (FireWire)
Dễ sử dụng
-
Tính linh hoạt với Driver Epson Scan
-
Công cụ chỉnh sửa ảnh Image Enhancement mạnh
-
Quét được nhiều định dạng phim khác nhau
-
Khả năng nối mạng
-
Dạng máy gọn với tính năng thông minh
-
Phần mềm đi kèm phong phú
-
2. Thông số kỹ thuật
Tốc độ quét |
Tốc độ quét khác |
1,200dpi REFLECTIVE DOCUMENT
Line Art 2.7 msec/line
Greyscale 2.7 msec/line
Colour 8.0 msec/line
2,400dpi REFLECTIVE DOCUMENT
Line Art 5.3 msec/line
Greyscale 5.3 msec/line
Colour 16.0 msec/line
TRANSPARENCY DOCUMENT
Positive Film 16.0 msec/line
Negative Film 16.0 msec/line |
Hỗ trợ giấy |
• A3 |
Độ phân giải |
Độ phân giải quang học |
2400x4800dpi |
Độ phân giải tối đa |
12800dpi |
Cổng giao tiếp |
• IEEE 1394
• USB
• FIREWIRE |
Kích cỡ máy |
Chiều cao (mm) |
134 |
Chiều dài (mm) |
488 |
Chiều rộng (mm) |
605 |
Khối lượng |
18 kg |
Tính năng khác |
Tính năng nổi bật khác |
• Scan Film
• Support Microsoft Windows 2000
• Support Microsoft Windows 98
• Support Microsoft Windows ME
• Support Microsoft Windows XP |
Kích thước quét (mm) |
432 |
Số bit màu |
48bit
|